Chi tiết sản phẩm
Chi tiết sản phẩm:
Ưu điểm:
Sợi cáp mềm, chịu nhiệt tốt, sử dụng cao su thiên nhiên, dễ vận hành, vận chuyển thích hợp trong ứng dụng xây dựng kết cấu công trình, được khách hàng biết và sử dụng nhiều.
Đặc điểm hàng hóa:
Quy cách |
Bề dày lớp cách điện bằng cao su |
Đường kính tổng (mm) |
số m/cuộn |
Trọng lượng (kg/cuộn) |
1 x16 | 2.0 | 10.0 | 200 | 42 |
1 x25 | 2.0 | 11.5 | 200 | 61 |
1 x35 | 2.0 | 12.5 | 200 | 79 |
1 x50 | 2.0 | 14.5 | 100-200 | 59-118 |
1 x70 | 2.0 | 16.5 | 100-200 | 85-170 |
1 x95 | 2.0 | 18.5 | 100-200 | 109-218 |
Đặc tính kỹ thuật:
1 | 2 | 3 |
Nominal Cross Sectional Area mm2 |
Nominal Diameter of Wires in Conductor mm |
Maximum Resistance of Conductor at 20oc plain wires ohms/Km |
16 | 0.41 | 1.210 |
25 | 0.41 | 0.780 |
35 | 0.41 | 0.554 |
50 | 0.41 | 0.386 |
75 | 0.51 | 0.272 |
95 | 0.51 | 0.206 |
120 | 0.51 | 0.161 |