Ruột dẫn
Conductor |
Bề dày cách điện
Thick.of insulation |
Đường kính tổng (Khoảng)
Overall diameter (Approx) |
Điện trở ruột dẫn lớn nhất
Max.Conductor resistance
(200C) |
Điện áp thử
Test voltage
(A.V) |
Điện trở cách điện nhỏ nhất
Min. Insulation resistance
200C |
Tham khảo
Reference |
Tiết diện danh định
Nominal area |
|
Cấu tạo
Composition |
Đường kính
Diameter |
Trọng lượng ước tính
Approx. Weight |
Chiều dài đóng gói
Packing length |
mm |
|
No/mm |
mm |
mm |
mm |
Ω/Km |
V/1min |
MΩ.Km |
Kg/Km |
M |
0.9
1.25
2.0
3.5
5.5 |
|
7/0.4
7/0.45
7/0.6
7/0.8
7/1.0 |
1.2
1.35
1.8
2.4
3.0 |
0.8
0.8
0.8
0.8
1.0 |
2.7
2.9
3.3
4.0
4.9 |
20.9
16.5
9.24
5.20
3.33 |
1500
1500
1500
1500
1500 |
60
60
60
50
50 |
15
18
27
44
69 |
300
300
300
300
300 |
8
14
22
30
38 |
|
7/1.2
7/1.6
7/2.0
7/2.3
7/ Compt. |
3.6
4.8
6.0
6.9
7.3 |
1.2
1.4
1.6
1.6
1.8 |
5.9
7.5
9.1
10.0
10.8 |
2.31
1.30
0.824
0.623
0.481 |
1500
2000
2000
2000
2500 |
50
50
40
40
40 |
100
170
260
332
407 |
300
300
200
100
100 |
50
60
80
100
125 |
|
19/Compt.
19/Compt.
19/Compt.
19/Compt.
19/Compt. |
8.4
9.3
10.7
12.0
13.5 |
1.8
1.8
2.0
2.0
2.2 |
11.9
12.8
14.6
15.9
17.8 |
0.366
0.305
0.229
0.183
0.146 |
2500
2500
2500
2500
3000 |
30
30
30
30
20 |
509
616
810
1015
1261 |
300
300
300
300
300 |
150
200
250
325
400
500 |
|
37/Compt.
37/Compt.
61/Compt.
61/Compt.
61/Compt.
61/Compt. |
14.7
17.0
19.0
21.7
24.1
26.7 |
2.2
2.4
2.4
2.6
2.6
2.8 |
19.0
21.7
23.7
26.8
29.2
32.2 |
0.122
0.0915
0.0739
0.0568
0.0462
0.0369 |
3000
3000
3000
3500
3500
3500 |
20
20
20
20
20
20 |
1527
1948
2456
3157
3883
4720 |
300
300
200
200
200
200 |